Trật khớp liên mấu đốt sống lưng, trong Y học cổ truyền, thường được xếp vào các phạm trù "yêu thống" (đau lưng), "cốt thác phùng" (trật khớp xương) hoặc "cân xuất tào" (trật gân). Cơ chế bệnh sinh cốt lõi được cho là sự ứ trệ khí huyết tại chỗ, kinh lạc không thông, dẫn đến khớp bị lệch khỏi vị trí bình thường. Xung quanh đó, cơ bắp (mô mềm) bị co thắt hoặc tổn thương, gây ra đau dữ dội và hạn chế vận động. Y học cổ truyền điều trị bệnh này nhấn mạnh sự kết hợp giữa điều trị toàn thân và điều trị cục bộ, nhằm mục đích khôi phục sự "chính" (đúng vị trí) của khớp và sự "thông" (thông suốt) của khí huyết.
I. Điều trị: Nắn chỉnh bằng tay (Chỉnh cốt lý cân)
Đây là phương pháp điều trị trực tiếp và thường mang lại hiệu quả tức thì. Thầy thuốc Y học cổ truyền sử dụng các kỹ thuật chuyên môn để nắn chỉnh những sai lệch nhỏ của khớp, giải phóng sự chèn ép đối với các mô xung quanh.
-
Thủ thuật thư giãn: Đầu tiên, bác sĩ sẽ sử dụng các kỹ thuật như lăn, xoa, bóp, ấn để làm giãn các nhóm cơ bị căng cứng ở vùng lưng (như cơ dựng sống, cơ vuông thắt lưng), tạo điều kiện thuận lợi cho việc nắn chỉnh và giảm đau cho bệnh nhân.
-
Thủ thuật nắn chỉnh: Đây là bước quan trọng. Dựa trên hướng sai lệch và tình trạng cụ thể của từng người, bác sĩ sẽ áp dụng các kỹ thuật như "tài bản pháp" (nắn nghiêng), "tuyền chuyển pháp" (nắn xoay) hoặc "hậu thân bản pháp" (nắn ngửa). Khi bệnh nhân ở một tư thế thích hợp, bác sĩ sẽ dùng một lực nhẹ nhàng, nhanh và ngắn. Thường có thể nghe thấy một tiếng "tách" nhỏ, báo hiệu khớp đã được đưa về đúng vị trí. Lưu ý: Thao tác này phải được thực hiện bởi thầy thuốc có kinh nghiệm và chuyên môn cao, không được tùy tiện bắt chước hoặc thực hiện thô bạo, tránh gây tổn thương lần hai.
II. Châm cứu
Châm cứu có thể giúp đả thông kinh lạc, điều hòa khí huyết, chống co thắt và giảm đau hiệu quả. Phương pháp này có tác dụng rõ rệt trong việc giảm đau cấp tính, mãn tính và thúc đẩy phục hồi chức năng.
-
Nguyên tắc chọn huyệt: Chủ yếu chọn các huyệt trên kinh Túc Thái dương Bàng quang và mạch Đốc, vì hai đường kinh này chạy dọc theo lưng. Các huyệt thường dùng bao gồm: Thận du, Đại trường du, Ủy trung (thường gọi là "đau lưng đau gối tìm Ủy trung"), Hoàn khiêu, A thị huyệt (điểm đau). Đôi khi cũng kết hợp châm các huyệt ở xa như Hậu khê, Nhân trung để tăng cường tác dụng thông kinh lạc, giảm đau.
-
Liệu pháp phụ trợ: Thường kết hợp điện châm để tăng cường kích thích, hoặc dùng ôn châm cứu (hơ ngải cứu trên thân kim châm) và thích lạc bạt quán (châm nặn máu ở điểm đau hoặc nơi huyết ứ rồi giác hơi để loại bỏ huyết ứ, sinh cơ mới) để làm ấm kinh lạc và hoạt huyết hóa ứ.
-
III. Thuốc Y học cổ truyền
Thuốc uống và thuốc bôi ngoài tuân theo nguyên tắc "biện chứng luận trị" (chẩn đoán và điều trị theo thể bệnh), tùy thuộc vào thể trạng và đặc điểm triệu chứng của từng bệnh nhân.
Thuốc uống:
-
Thể Khí trệ Huyết ứ (thường gặp ở giai đoạn cấp tính): Thường có tiền sử chấn thương hoặc bong gân, đau dữ dội như kim châm, vị trí đau cố định, không muốn xoa bóp. Phép chữa là hoạt huyết hóa ứ, hành khí giảm đau. Thường dùng các bài thuốc như "Thân thống trục ứ thang" hoặc "Phục nguyên hoạt huyết thang" gia giảm.
-
Thể Hàn thấp Bế trở: Đau tăng khi trời lạnh hoặc mưa, lưng có cảm giác lạnh, nặng nề. Phép chữa là tán hàn trừ thấp, ôn kinh thông lạc. Thường dùng các bài thuốc như "Độc hoạt ký sinh thang" hoặc "Thận trước thang (Cam khương linh truật thang)" gia giảm.
-
Thể Can thận Khuy hư (giai đoạn mãn tính hoặc người thể chất yếu): Lưng đau mỏi, yếu sức, thích đấm bóp, đau tăng khi mệt mỏi. Có thể kèm sợ lạnh, tay chân lạnh (Thận dương hư) hoặc nóng trong, khô miệng (Thận âm hư). Phép chữa là bổ ích can thận, cường cân tráng cốt. Thường dùng các bài thuốc như "Tả quy hoàn" (tư thận âm) hoặc "Hữu quy hoàn" (ôn thận dương) gia giảm.
Thuốc bôi ngoài:
-
Có thể sử dụng các loại cao dán hoạt huyết hóa ứ, tiêu sưng giảm đau như Kỳ chính tiêu thống thiếp, Xạ hương tráng cốt cao.
-
Cũng có thể dùng túi thuốc Đông y để chườm nóng hoặc sắc thuốc để xông rửa, tận dụng hơi nóng giúp thuốc thấm sâu vào vùng đau, có tác dụng ôn kinh tán hàn, thư giãn gân cốt.
IV. Các liệu pháp hỗ trợ
-
Giác hơi: Chủ yếu giác ở các huyệt trên kinh Bàng quang và các điểm đau ở vùng lưng. Giác hơi giúp trừ phong tán hàn, hoạt huyết thông lạc, có hiệu quả tốt trong việc giải co thắt cơ và giảm đau.
-
Ngải cứu: Sử dụng sức nóng của điếu ngải để hơ các huyệt như Thận du, Mệnh môn, Yêu dương quan. Liệu pháp này có tác dụng ôn dương bổ khí, tán hàn trừ thấp, đặc biệt phù hợp với các chứng đau lưng thể hàn thấp và hư hàn.
-
V. Chăm sóc và phòng ngừa sau điều trị
Y học cổ truyền rất coi trọng nguyên tắc "ba phần chữa, bảy phần dưỡng". Chăm sóc sau điều trị là rất quan trọng để ngăn ngừa tái phát.
-
Nghỉ ngơi hợp lý: Giai đoạn cấp tính nên nằm nghỉ trên giường cứng để giảm áp lực lên cột sống. Tuy nhiên, không nên nằm quá lâu, khi cơn đau giảm dần thì cần tập vận động nhẹ nhàng dưới sự bảo vệ.
-
Giữ ấm: Tránh để vùng lưng bị nhiễm lạnh, nhiễm gió và ẩm. Khi thời tiết chuyển lạnh, có thể dùng túi chườm nóng để giữ ấm.
-
Sửa tư thế xấu: Tránh cúi gập lưng quá lâu, ngồi hoặc đứng quá lâu. Khi ngồi cần giữ thẳng lưng. Khi nâng vật nặng, hãy khuỵu gối xuống, dùng sức của chân để nâng vật lên thay vì dùng sức của lưng.
-
Tập luyện chức năng: Trong giai đoạn phục hồi, nên tập các bài tập tăng cường cơ lưng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ như "chim yến bay", "năm điểm chống", "kiểu cầu". Cơ lưng khỏe mạnh chính là "đai lưng tự nhiên" để ổn định cột sống và ngăn ngừa tái phát.
Tóm lại, điều trị trật khớp liên mấu đốt sống lưng bằng Y học cổ truyền là một quá trình tổng hợp. Thường lấy nắn chỉnh bằng tay làm trọng tâm để giải quyết vấn đề trật khớp một cách nhanh chóng. Sau đó, kết hợp châm cứu và thuốc Y học cổ truyền để điều hòa khí huyết và loại bỏ tận gốc bệnh. Cuối cùng, dùng giác hơi, ngải cứu... để củng cố hiệu quả, và quan trọng nhất là bệnh nhân phải tự chăm sóc, tập luyện để ngăn ngừa tái phát và phục hồi sức khỏe. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên tìm đến sự chẩn đoán và điều trị của các thầy thuốc chuyên nghiệp tại các cơ sở Y học cổ truyền chính quy.
0 nhận xét