Tam Thất Vân Sơn, nơi mà những củ tam thất quý giá được trồng từ đất trời Vân Nam (Trung Quốc). Với độ cao 1500-1800m, khí hậu và thổ nhưỡng nơi đây tạo ra những củ tam thất có chất lượng cao nhất.
Tên gọi và phân loại:
- Tên tiếng Việt: Tam thất
- Tên gọi khác: Sâm tam thất; Kim bất hoán; Điền thất nhân sâm.
- Tên khoa học: Panax notoginseng (Burk F.H. Chen).
Đặc điểm tự nhiên
Tam thất là cây thân thảo sống lâu năm, cao trung bình khoảng 40cm. Thân cây có màu vàng be hoặc nâu, với các vân nhỏ đứt nét chạy dọc. Lá cây là lá kép hình chân vịt, thường mọc vòng, mỗi lá có từ 3 – 7 lá chét, mép lá có răng cưa nhỏ.
Phiến lá hình mác, rộng, mọc vòng quanh thân. Hoa mọc thành chùm hình tán ở đầu cành, ban đầu màu xanh nhạt rồi chuyển dần sang màu đỏ. Quả mọng, hình thận, khi chín có màu đỏ tươi, bên trong chứa 2 hạt hình cầu. Củ Tam thất không có hình dạng cố định, thường là hình trụ hoặc chùy ngược, vỏ ngoài màu vàng xám nhạt và có mùi thơm nhẹ đặc trưng.
Phân bố, thu hái và chế biến
Phân bố:
Tam thất Vân Sơn là một loại dược liệu quý, được trồng chủ yếu ở châu Văn Sơn thuộc tỉnh Vân Nam, Trung Quốc, giáp với Hà Giang. Điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng ở đây được cho là lý tưởng để tam thất phát triển, tạo ra những củ tam thất có chất lượng tốt nhất. Tam thất chứa hai hoạt chất chính là Saponin và Flavonoid, có tác dụng giảm sưng, giảm đau và nhiều công dụng khác trong y học cổ truyền.
Thu hái:
Tam thất được thu hái vào cuối mùa hạ, đầu mùa thu, tốt nhất là trước khi cây ra hoa hoặc sau khi hạt đã chín. Người ta đào lấy rễ củ, loại bỏ đất cát, cắt bỏ thân và rễ nhỏ.
Chế biến:
- Củ Tam thất:
- Rửa sạch củ, phơi khô một nửa, sau đó vò xát nhiều lần rồi phơi khô hoàn toàn.
- Củ thu hoạch vào mùa hạ, thu có chất lượng tốt, thân chắc đầy, gọi là Xuân thất.
- Củ thu hoạch vào mùa đông chất lượng kém hơn, củ nhỏ, teo và nhăn, gọi là Đông thất.
- Rễ nhánh nhỏ cắt ra gọi là Tiễn khẩu tam thất. Rễ thô gọi là Cân điều. Loại rễ nhỏ nhất gọi là Nhung căn.
- Huyết sâm trồng nhân tạo ở đồng ruộng còn được gọi là Điền thất.
- Nụ hoa tam thất:
- Rửa sạch nụ hoa tam thất, sau đó sấy khô.
Bộ phận dùng
Mọi bộ phận của cây Tam thất đều có thể dùng làm thuốc chữa bệnh:
- Rễ củ (thường gọi là củ): Được thu hái làm dược liệu, thường chỉ từ những cây 5 năm tuổi trở lên.
- Nụ tam thất chưa nở hoa: Nụ càng nhỏ, chưa nở bông thì hàm lượng hoạt chất càng cao.
Thành phần hóa học
Các nghiên cứu hiện đại đã chỉ ra rằng các chất chiết xuất và hợp chất từ cây Tam thất có nhiều tác dụng sinh lý khác nhau. Các thành phần hoạt chất chính được công nhận là saponin (hơn 100 loại) và hơn 200 hợp chất hóa học khác, bao gồm flavonoid và cyclopeptides.
Đáng chú ý, ginsenoside Rb1 có nhiều ở tất cả các bộ phận, trong khi ginsenoside Rg1 tập trung nhiều ở rễ và thân rễ. Đặc biệt, ginsenoside Rb3, được biết đến với tác dụng bảo vệ thần kinh, có hàm lượng cao trong nụ hoa Tam thất.
Công dụng
1. Theo Y học cổ truyền:
Theo Đông y, Tam thất có vị ngọt, tính ấm, hơi đắng. Nó tác động vào kinh Can và Vị. Tam thất có hai công dụng chính là cầm máu (chỉ huyết) và tan máu bầm (tán ứ), tiêu sưng giảm đau.
2. Theo Y học hiện đại:
Cây Tam thất có nhiều tác dụng dược lý trên các hệ cơ quan, bao gồm:
- Hệ tim mạch và miễn dịch: Có khả năng chống viêm, chống xơ vữa động mạch, cầm máu và chống khối u.
- Bảo vệ tế bào cơ tim (Tác dụng của PNS): Giúp điều chỉnh các protein liên quan đến chuyển hóa năng lượng, lipid, co cơ và tăng sinh tế bào, đặc biệt trong các trường hợp thiếu máu cơ tim.
- Bảo vệ tế bào nội mô: Các chiết xuất ginsenoside Rb1 và Rg1 từ Tam thất giúp tăng giãn nở mạch máu bằng cách kích hoạt oxit nitric (NO).
- Chống xơ vữa động mạch: Các hoạt chất từ Tam thất có khả năng chống viêm và tăng cường chuyển hóa Triglycerides, giúp ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
- Cầm máu và làm lành vết thương: Chiết xuất từ Tam thất giúp giảm viêm, giảm căng thẳng oxy hóa và ức chế các chất gây viêm, hỗ trợ quá trình hồi phục sau xuất huyết.
- Chống oxy hóa: Chiết xuất Tam thất giúp giảm viêm và căng thẳng oxy hóa trong cơ thể.
- Chống viêm: Chiết xuất etanol và n-butanol từ Tam thất có thể ức chế sản xuất các chất gây viêm.
- Hạ đường huyết và chống tăng mỡ máu: Chiết xuất Tam thất giúp tăng cường hấp thu glucose và tổng hợp glycogen, cũng như điều hòa hoạt động của GLUT4 trong tế bào, từ đó có tác dụng hạ đường huyết và chống tăng lipid máu.
- Bảo vệ thần kinh: Chiết xuất methanol của Tam thất có thể ức chế các phản ứng viêm liên quan đến thần kinh.
- Tăng cường miễn dịch: Các saponin phân lập từ Tam thất đã được chứng minh là giúp tăng cường kháng thể và phản ứng tế bào chống lại các tác nhân gây bệnh, tăng khả năng hoạt hóa cả tế bào T và B.
- Chống đông máu: Notoginsenoside R1 có thể tăng cường khả năng tiêu sợi huyết và phân giải protein, giúp chống đông máu.
- Tác động đến thận: Nước chiết xuất từ Tam thất giúp chống lại độc tính của cisplatin gây ra trên thận, giảm quá trình chết tế bào thận và có tác dụng điều trị xơ hóa thận.
- Tác động đến gan: Nước chiết xuất từ Tam thất giúp chữa lành tổn thương gan do hóa chất và rượu, và có thể liên quan đến khả năng điều hòa miễn dịch và chống oxy hóa.
- Hoạt động chống khối u: Một saponin từ lá Tam thất (20 (S) -25-OCH3-PPD) đã cho thấy hiệu quả trên một số dòng tế bào ung thư ở người, mở ra tiềm năng phát triển thuốc chống ung thư trong
- tương lai.
Liều dùng và cách dùng
- Liều dùng thông thường:
- Để cầm máu: Dùng 0.6g đến 3g/ngày.
- Chữa chấn thương, gãy xương: Dùng 3g đến 6g/ngày.
- Uống 1-2 lần/ngày.
- Cách dùng:
- Tán bột: Hòa bột Tam thất vào nước ấm để uống riêng hoặc hòa vào thang thuốc sắc.
- Đắp ngoài: Có thể rắc bột Tam thất trực tiếp lên vết thương để cầm máu, giảm sưng đau.
Bài thuốc kinh nghiệm
Dưới đây là một số bài thuốc dân gian sử dụng Tam thất:
- Bổ sung dinh dưỡng: 3g Tam thất, 1 con chim bồ câu. Hấp cách thủy để ăn hàng ngày.
- Đau bụng kinh: 5g bột Tam thất, uống với cháo loãng hoặc nước ấm, 1 lần/ngày.
- Cầm máu, giảm viêm tiêu sưng: Dùng Tam thất, Nhũ hương, Huyết kiệt, Sáp trắng, Giáng hương, Ngũ bội, Mẫu lệ (mỗi vị lượng bằng nhau). Tán bột và đắp lên vết thương chảy máu.
- Hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày tá tràng: 12g bột Tam thất, 3g Mai mực, 9g Bạch cập. Nghiền thành bột mịn. Mỗi lần dùng 3g, ngày 3 lần. Duy trì 15 – 21 ngày.
- Phòng và chữa bệnh mạch vành:
- Bột Tam thất 3g, uống 5 lần/ngày liên tục cho đến khi khỏi.
- Hoặc bột Nhân sâm và bột Tam thất, mỗi thứ 15g, uống 2 lần/ngày liên tục cho đến khi khỏi.
- Hoặc bột Tam thất 1,5g, bột Ngọc trai 0,3g, bột Xuyên bối mẫu 3g. Uống 2 lần/ngày liên tục cho đến khi khỏi.
- Đau tức ngực: 8g bột Tam thất. Uống với 15ml rượu nóng. Uống hàng ngày, lâu dài.
- Tiểu ra máu: 4g bột Tam thất. Sắc nước Cỏ bấc đèn và Gừng tươi vừa đủ (200ml). Uống 2 lần/ngày cho đến khi ngừng bệnh.
Lưu ý quan trọng
Khi sử dụng Tam thất, cần đặc biệt lưu ý: Phụ nữ có thai không được dùng Tam thất.
Liên hệ ngay với chúng tôi 0911.806.806 để được tư vấn và mua hàng!
Bình luận của bạn