Một "Thiên Tai Lũ Lụt" Bị Chẩn Đoán Sai
Năm 1983 tại Bắc Kinh, một bệnh nhân mắc bệnh viêm thận mãn tính lê bước nặng nề vào phòng khám. Đôi chân của cô sưng phù, căng bóng như quả bóng chứa đầy nước, ấn nhẹ vào sẽ để lại một vết lõm sâu. Đây đã là lần thứ ba cô đổi bác sĩ, và những người trước đó đều kê đơn thuốc tương tự nhau: kiện tỳ ôn thận, lợi thủy tiêu phù.
"Thưa giáo sư Triệu, bệnh 'phù thũng' của tôi có phải là vô phương cứu chữa không ạ?" Giọng nói của bệnh nhân đầy vẻ tuyệt vọng.
Triệu Thiệu Cầm nhẹ nhàng bắt mạch cho cô, ánh mắt đột nhiên sáng lên: "Bệnh của cô không phải ở thận, mà là ở phổi!"
Chẩn đoán mang tính đột phá này đã mở ra một hướng đi mới trong việc điều trị bệnh thận bằng y học cổ truyền. Triệu Thiệu Cầm, vị danh y đương đại được mệnh danh là "khắc tinh của bệnh thận", sắp sửa sử dụng một bài thuốc cổ từ thời Đông Hán để tạo nên kỳ tích y học hiện đại.
Chương 1: Sự Ra Đời Của Một Danh Y
Triệu Thiệu Cầm sinh năm 1918, trong một gia đình có ba đời làm ngự y. Ông nội của ông, Triệu Văn Quỳ, là viện sứ Thái Y Viện dưới triều vua Quang Tự nhà Thanh. Cha ông, Triệu Hữu Cầm, cũng là một danh y nổi tiếng ở kinh thành. Trong "Thanh Sử Cảo" có ghi chép: "Văn Quỳ chẩn mạch như thần, mỗi khi kê đơn, tất phải cân nhắc kỹ càng."
Lớn lên giữa mùi hương của thuốc, Triệu Thiệu Cầm từ năm 5 tuổi đã có thể nhận biết hàng trăm loại dược liệu, 12 tuổi bắt đầu theo cha đi khám bệnh. Điều ông nhớ nhất là câu nói của cha: "Chữa bệnh như giải đố, vẻ ngoài thường đánh lừa người ta."
Năm 1937, quân Nhật xâm lược Trung Quốc, Triệu Thiệu Cầm 19 tuổi phải bỏ dở việc học, theo cha lánh nạn đến Tứ Xuyên. Trong những ngày lưu lạc, ông tận mắt chứng kiến dịch bệnh và bệnh tật do chiến tranh gây ra. Kinh nghiệm này đã giúp ông có một nhận thức sâu sắc về "bệnh ngoại cảm".
Năm 1956, Triệu Thiệu Cầm vào giảng dạy tại Học viện Y học Cổ truyền Bắc Kinh. Lúc bấy giờ, y học phương Tây đã có những hiểu biết khá sâu về bệnh thận, nhưng y học cổ truyền lại rơi vào bế tắc—các bài thuốc "kiện tỳ ôn thận" na ná nhau lại không mang lại hiệu quả cao. Triệu Thiệu Cầm bắt đầu trăn trở: Lẽ nào người xưa không có cách nào tốt hơn?
Chương 2: Vũ Khí Bí Mật Trong Sách Cổ
Một đêm khuya, khi đang nghiên cứu "Kim Quỹ Yếu Lược", một đoạn văn đã làm ông bừng tỉnh: "Đối với tất cả các chứng thủy thũng, sưng phù từ thắt lưng trở xuống thì nên lợi tiểu; sưng phù từ thắt lưng trở lên thì nên làm cho ra mồ hôi mới khỏi."
Đoạn văn này như một tia sét đánh trúng ông. Trương Trọng Cảnh từ 1800 năm trước đã đề xuất phép trị thủy "khai quỷ môn (làm ra mồ hôi), khiết tịnh phủ (lợi tiểu tiện)"! Trong khi y học cổ truyền hiện đại chỉ biết đến lợi tiểu mà bỏ qua tầm quan trọng của việc làm cho ra mồ hôi.
Triệu Thiệu Cầm lập tức liên tưởng đến bệnh nhân phù thũng kia: cô không chỉ phù ở chi dưới, mà còn có các chứng biểu như "tự hãn, sợ gió, mạch phù"—đây chẳng phải là chứng "phong thủy" được miêu tả trong "Kim Quỹ Yếu Lược" sao?
Phong thủy không chỉ gió và nước trong tự nhiên, mà là tên gọi trong y học cổ truyền cho một loại phù thũng đặc biệt—đến như gió không dấu vết, tràn lan như nước gây tai họa. Để điều trị chứng bệnh này, Trương Trọng Cảnh đã sáng tạo ra một bài thuốc kỳ diệu: Việt Tỳ Thang.
Chương 3: Trí Tuệ Vận Dụng Bài Thuốc Cổ Theo Hướng Mới
Việt Tỳ Thang gồm năm vị thuốc: ma hoàng, thạch cao, sinh khương, đại táo, cam thảo. Triệu Thiệu Cầm quyết định gia giảm trên nền bài thuốc cổ này để đưa ra phương án điều trị "đo ni đóng giày" cho bệnh nhân.
* Ma hoàng: là "chủ tướng" (quân dược) của bài thuốc, vị cay hơi đắng, tính ấm. Nó giống như một vị tướng dũng mãnh, có tác dụng phát hãn giải biểu, tuyên phế bình suyễn. Triệu Thiệu Cầm dùng nó để mở "quỷ môn" (lỗ chân lông), giúp thủy thấp thoát ra ngoài qua bề mặt cơ thể.
* Thạch cao: là "quân sư" (thần dược), vị ngọt cay, tính rất lạnh. Nó giống như một mưu sĩ điềm tĩnh, có tác dụng thanh nhiệt tả hỏa. Ở đây, nó giải quyết chứng uất nhiệt trong cơ thể bệnh nhân, đồng thời kiềm chế tính ấm của ma hoàng.
* Sinh khương và đại táo: là "hậu cần" (tá dược). Sinh khương vị cay tính ấm, ôn trung chỉ ẩu; đại táo vị ngọt tính ấm, có thể bổ tỳ hòa vị. Chúng giống như một bếp ăn dã chiến, đảm bảo hậu cần cho đại quân tác chiến.
* Cam thảo: là "liên lạc viên" (sứ dược), vị ngọt tính bình. Nó điều hòa các vị thuốc, như một người liên lạc thành thạo, đảm bảo các "đơn vị" phối hợp nhịp nhàng.
Triệu Thiệu Cầm còn thêm phục linh và bạch mao căn. Phục linh vị ngọt nhạt tính bình, lợi thủy thẩm thấp; bạch mao căn vị ngọt tính lạnh, lương huyết chỉ huyết. Chúng giống như lực lượng đặc nhiệm, chuyên phục hồi những tổn thương ở thận.
Chương 4: Màn "Đảo Ngược Tình Thế" Tại Phòng Khám
Phản ứng của bệnh nhân sau khi uống thuốc đã vượt ngoài dự đoán của mọi người. Sau liều đầu tiên, cô bắt đầu đổ mồ hôi rất nhiều, nước tiểu cũng tăng lên. Ba ngày sau, phù nề ở chân giảm rõ rệt, cơ thể nặng nề trở nên nhẹ nhõm.
"Thật kỳ diệu!" Bệnh nhân kinh ngạc, "Trước đây tôi uống thuốc đều là lợi tiểu, chưa bao giờ nghĩ rằng ra mồ hôi cũng có thể tiêu sưng!"
Triệu Thiệu Cầm cười giải thích: "Phù thũng của cô là do 'phong thủy tương bác' gây ra. Phổi chủ bì mao (da lông), giống như 'bầu trời' của cơ thể; thận chủ thủy dịch, như 'đất đai'. Bầu trời bị phong hàn che phủ, nước trên mặt đất không thể bốc hơi lên, chỉ có thể tích tụ thành lụt lội. Tôi dùng ma hoàng để mở lỗ chân lông, giống như vén mây thấy trời xanh, ánh nắng (dương khí) chiếu vào, nước tích tụ tự nhiên sẽ bốc hơi hết."
Ví von này khiến bệnh nhân bừng tỉnh. Sau một tháng điều trị, lượng protein niệu của cô giảm rõ rệt, các chỉ số chức năng thận cũng trở lại bình thường.
Chương 5: Khoa Học Đằng Sau Phương Pháp Điều Trị
Liệu pháp của Triệu Thiệu Cầm thực chất rất phù hợp với nguyên lý của y học hiện đại. Y học phương Tây nghiên cứu phát hiện, một bộ phận bệnh nhân mắc bệnh thận thực sự tồn tại tình trạng rối loạn chức năng "trục phổi - thận". Rối loạn vi tuần hoàn ở phổi sẽ dẫn đến giảm lượng máu đến thận, làm trầm trọng thêm tổn thương thận.
Ephedrine trong ma hoàng có thể làm giãn mạch máu phổi, cải thiện tuần hoàn máu ở phổi; canxi sunfat trong thạch cao có tác dụng chống viêm; polysaccharide trong phục linh có thể làm giảm xơ cứng cầu thận. Những thành phần này hiệp đồng tác dụng, tạo nên hiệu quả độc đáo "phổi thận đồng trị".
Năm 1985, Triệu Thiệu Cầm công bố một bài luận văn trên Tạp chí Y học Cổ truyền Trung Quốc, hệ thống hóa lý luận "từ phổi luận trị bệnh thận". Bài viết này như một quả bom, làm chấn động toàn bộ giới y học cổ truyền.
Chương 6: Lời Khai Thị Từ Án Lệ Y Học
Án lệ thành công này mang đến cho chúng ta ba lời khai thị lớn:
* Đọc kinh điển phải linh hoạt vận dụng: Bài thuốc của Trương Trọng Cảnh sau ngàn năm vẫn hiệu quả, mấu chốt là phải biện chứng chính xác. Triệu Thiệu Cầm không rập khuôn bài thuốc cổ, mà nắm bắt được bản chất bệnh cơ của "phong thủy tương bác".
* Chữa bệnh phải tìm về căn nguyên: Nguyên nhân của phù thũng có thể ở thận, nhưng bệnh cơ lại ở phổi. Giống như trị lũ lụt, không thể chỉ đắp đê ở hạ lưu, mà còn phải trồng cây gây rừng ở thượng nguồn.
* Đông y và Tây y có thể bổ trợ cho nhau: Y học hiện đại phát hiện ra "trục phổi - thận", trong khi y học cổ truyền đã từ 1800 năm trước đề xuất lý luận "phổi là thượng nguồn của nước". Cả hai đều đi đến cùng một đích.
Vào những năm cuối đời, Triệu Thiệu Cầm thường nói với học trò: "Y học cổ truyền không phải là đồ cổ, mà là hóa thạch sống. Chúng ta phải như thám tử, tìm kiếm manh mối phá án từ trong sách cổ."
Lời Kết: Kế Thừa và Đổi Mới
Ngày nay, "phương pháp tuyên phế lợi thủy" của Triệu Thiệu Cầm đã trở thành một trong những phương pháp thông thường để điều trị bệnh thận bằng y học cổ truyền. Các học trò của ông tiếp tục phát huy lý luận này, đạt được những đột phá mới trong các lĩnh vực như bệnh thận do tiểu đường, bệnh thận do cao huyết áp.
Vị bệnh nhân được chữa khỏi kia sau này trở thành "quảng cáo sống" cho Triệu Thiệu Cầm, thường kể lại câu chuyện của mình cho những bệnh nhân khác: "Giáo sư Triệu giống như một 'thám tử phong thủy', chỉ cần nhìn một cái là thấy ngay gốc rễ bệnh của tôi."
Quả thực, trong thế giới y học cổ truyền, những bác sĩ giỏi nhất thường là những "thám tử" xuất sắc nhất. Họ có thể từ những triệu chứng phức tạp, bóc tách từng lớp, tìm ra sự thật bị che giấu.
Như "Hoàng Đế Nội Kinh" có nói: "Biết cái cốt lõi thì chỉ cần một lời là xong; không biết cái cốt lõi thì lan man vô cùng." Triệu Thiệu Cầm đã dùng trí tuệ của mình để nói với chúng ta: Đôi khi, chìa khóa để chữa bệnh, chính là quay trở về với nguyên lý cơ bản nhất.
Nguồn: Dr Sun - VYD dịch
0 nhận xét