Vì sao nhiều người làm nghề Đông y lại học Phật giáo?

  Ths, Bs Tôn Mạnh Cường

  28/09/2025

  0 nhận xét

Tại các phòng khám Đông y lâu đời ở vùng Giang Tô và Chiết Giang, bạn có thể thường xuyên bắt gặp cảnh tượng này: một thầy thuốc Đông y tóc bạc sau khi bắt mạch xong, sẽ đưa cho bệnh nhân một tờ giấy kê đơn thuốc, rồi quay lại bàn mở cuốn "Kinh Kim Cương" ra đọc thầm. Hay các thầy thuốc dân gian ở vùng núi Tứ Xuyên, khi vác hòm thuốc băng đèo lội suối, trong miệng lại thầm niệm một câu Phật hiệu ngắn gọn.

Hình ảnh "y học và Phật giáo hòa quyện" này không phải là sở thích cá nhân ngẫu nhiên, mà là sự phù hợp tất yếu do sự tương đồng sâu sắc giữa Đông y và Phật giáo về nền tảng triết học, sự tu dưỡng tâm tính và nhận thức về sinh mệnh. Đối với nhiều thầy thuốc Đông y, việc học Phật giáo không phải để "cầu thần bái Phật", mà là để bổ sung "tâm học" - yếu tố then chốt nhất trong "y đạo", giúp họ khi chữa bệnh cứu người, không chỉ dùng "y thuật" để đối phó với những cơn đau thể xác, mà còn dùng "tâm tính" để thấu hiểu bản chất của sinh mệnh, cuối cùng đạt đến sự hợp nhất giữa "y" và "đạo".

Cộng hưởng triết học: Từ "Thiên nhân hợp nhất" đến "Duyên khởi tính không"

Sự tương đồng cơ bản nhất giữa Đông y và Phật giáo là cả hai đều từ chối việc "phân mảnh" sinh mệnh, mà nhìn nhận mối quan hệ giữa con người và thế giới từ một góc độ tổng thể và năng động. Đây chính là chìa khóa giúp Đông y thoát khỏi việc "chữa đau đầu thì chỉ chữa đầu", và cũng là cốt lõi để Phật giáo soi rọi bản chất của sinh mệnh.

Lý luận cốt lõi của Đông y là "Thiên nhân hợp nhất", cho rằng con người là một phần của tự nhiên. Sự mất cân bằng trong cơ thể không phải là một bệnh lý biệt lập của một cơ quan, mà là kết quả của sự tương tác giữa "âm dương mất điều hòa", "khí huyết không hòa hợp" với môi trường bên ngoài (khí hậu, ăn uống, tình cảm). Giống như "Hoàng Đế Nội Kinh" nhấn mạnh "xuân sinh hạ trưởng thu thu đông tàng", thời gian sinh hoạt và điều dưỡng của con người phải thuận theo quy luật bốn mùa, nếu làm trái sẽ "nghịch thì tai họa sinh".

Lý thuyết "Duyên khởi tính không" của Phật giáo cũng nói về "sự liên kết": không có sự vật nào tồn tại độc lập trên đời, cơ thể, cảm xúc, vận mệnh của con người đều là sản phẩm của "duyên hợp hòa hợp". Bệnh tật không phải là một "hình phạt" xuất hiện ngẫu nhiên, mà là kết quả của sự tác động tổng hợp lâu dài của thói quen sinh hoạt, trạng thái tâm lý và môi trường bên ngoài. Nhận thức này giúp thầy thuốc Đông y khi khám chữa bệnh, sẽ không chỉ nhìn chằm chằm vào các chỉ số xét nghiệm, mà còn hỏi bệnh nhân "gần đây có thức khuya không", "tâm trạng có u uất không", "ăn uống có bị hàn lạnh không". Điều này giống như một người tu hành Phật giáo sẽ thông qua "quán nhân duyên" để hiểu ngọn ngành của sự việc, về bản chất đều là tìm kiếm "nguồn gốc của sự mất cân bằng", chứ không chỉ xử lý "các triệu chứng bề mặt".

Quan trọng hơn, cả hai đều thừa nhận "tính năng động của sinh mệnh". Đông y nhấn mạnh "Biện chứng thi trị", cùng một bệnh nhưng ở mỗi người và mỗi mùa lại có cách điều trị hoàn toàn khác nhau, vì "chứng" sẽ thay đổi theo "duyên". Phật giáo nói "Chư hành vô thường", mọi thứ trong sinh mệnh (bao gồm cả sức khỏe và bệnh tật) đều đang thay đổi, không có "trạng thái bình thường" vĩnh viễn. Nhận thức này giúp Đông y tránh được sự hạn chế của "giáo điều hóa". Ví dụ, đối với cùng một triệu chứng "ho", nếu do cảm lạnh phong hàn, sẽ dùng ma hoàng thang để giải biểu; nếu do phổi âm hư, sẽ dùng sa sâm mạch đông thang để tư âm, không bao giờ cố chấp vào "một đơn thuốc chữa bách bệnh". "Quan vô thường" của Phật giáo giúp Đông y giữ được sự tỉnh táo khi đối mặt với những bệnh nan y: không chấp trước vào "nhất định phải chữa khỏi" và cũng không từ bỏ trách nhiệm "cố gắng điều trị". Như danh y thời Thanh Từ Đại Xuân đã nói "Y giả, ý dã" (thầy thuốc là ý), đằng sau cái "ý" này, chính là sự kính trọng đối với quy luật luân chuyển của sinh mệnh.

Nuôi dưỡng tâm tính: Từ "Đại y tinh thành" đến "Từ bi vi hoài"

Nghề thầy thuốc Đông y kỵ nhất là "tâm tính nông nổi". Nếu bị chi phối bởi lòng cầu lợi, có thể sẽ lạm dụng thuốc mạnh để có hiệu quả nhanh; nếu bị cảm xúc chi phối, có thể sẽ đưa ra phán đoán sai lầm vì sự nghi ngờ của bệnh nhân. Phương pháp tu tâm của Phật giáo chính là xây dựng "thành lũy tâm tính" cho thầy thuốc Đông y, giúp họ trong những tình huống y tế phức tạp, giữ vững bản chất của "nhân tâm".

Đông y nhấn mạnh "Đại y tinh thành" (tinh thần chân thành của người thầy thuốc vĩ đại), Tôn Tư Mạc trong "Thiên Kim Phương" đã yêu cầu rõ ràng thầy thuốc phải "trước tiên phát khởi lòng đại từ, đại thương xót, thề nguyện phổ cứu nỗi khổ của chúng sinh". "Lòng thương xót" này gần như tương đồng với "từ bi vi hoài" của Phật giáo. "Từ bi" trong Phật giáo không phải là sự "đồng cảm" đơn giản, mà là năng lực hành động "bạt khổ dữ lạc" (giúp người thoát khổ, mang lại niềm vui). Khi nhìn thấy người khác đau khổ, không chỉ nảy sinh lòng thương xót, mà còn chủ động tìm cách giải quyết. Điều này hoàn toàn phù hợp với "đạo hành y" của Đông y: một thầy thuốc giỏi sẽ không từ chối khám bệnh vì bệnh nhân nghèo, cũng không thoái thác vì bệnh khó. Giống như danh y cận đại Thi Kim Mặc, trong thời chiến tranh vẫn kiên trì khám bệnh miễn phí cho dân, thậm chí bán thuốc để giúp đỡ bệnh nhân. Sự kiên trì "không tính toán thiệt hơn" này chính là biểu hiện của "tâm từ bi" trong nghề y.

Học Phật giáo về bản chất là cố ý bồi dưỡng "từ bi" này: thông qua việc quán tưởng "chúng sinh đều khổ", phá bỏ chấp niệm "tự cho mình là trung tâm", giúp thầy thuốc khi đối diện với bệnh nhân, có thể gác lại những tạp niệm như "tôi sẽ kiếm được bao nhiêu tiền", "tôi sẽ nổi tiếng đến mức nào", chỉ tập trung vào "làm thế nào để giúp bệnh nhân giảm bớt đau khổ".

Quan trọng hơn, Phật giáo có thể giúp Đông y hóa giải "sự lo lắng và chấp trước trong nghề". Thầy thuốc Đông y đối mặt với những sinh mệnh sống động, dù y thuật có cao siêu đến đâu cũng không thể đảm bảo "bệnh bách phát bách trúng". Có những bệnh nhân vì bệnh quá nặng mà không thể cứu chữa, có những bệnh nhân không tuân thủ y lệnh mà bệnh tái phát, những điều này đều có thể khiến thầy thuốc nảy sinh cảm giác "thất bại". Tuy nhiên, "buông bỏ chấp niệm" của Phật giáo không phải là "từ bỏ nỗ lực", mà là "không chấp trước vào kết quả": hiểu rằng hiệu quả điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như "năng lực của thầy thuốc, thể chất của bệnh nhân, giai đoạn của bệnh", điều mình có thể làm là "tận nhân lực", chứ không phải cầu mong "thuận thiên ý".

Hỗ trợ thực tiễn: Từ "Tình chí gây bệnh" đến "Quán tâm điều tâm"

Đông y có lý luận "Thất tình nội thương": vui, giận, lo, nghĩ, buồn, sợ, kinh hãi quá mức sẽ trực tiếp làm tổn thương tạng phủ (như "giận hại gan", "nghĩ hại tỳ"). Nguồn gốc của nhiều bệnh mạn tính (như cao huyết áp, bệnh dạ dày, mất ngủ) không phải là "bệnh lý của cơ thể", mà là "sự u uất của cảm xúc". Phương pháp "quán tâm" của Phật giáo có thể giúp thầy thuốc Đông y hiểu "cảm xúc ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào", thậm chí cung cấp cho bệnh nhân phương pháp "điều tâm" hỗ trợ.

Khả năng "giác ngộ" của Phật giáo và "vọng, văn, vấn, thiết" (nhìn, nghe, hỏi, sờ) của Đông y bổ sung cho nhau. Đông y thông qua "nhìn sắc mặt, nghe tiếng, hỏi bệnh sử, bắt mạch" để phán đoán trạng thái cơ thể bệnh nhân, còn việc "quán hơi thở", "quán cảm xúc" của Phật giáo là để bệnh nhân học cách "nhận biết sự thay đổi cảm xúc của chính mình".

Đồng thời, "quán nhân quả" của Phật giáo cũng giúp Đông y hướng dẫn bệnh nhân thay đổi thói quen sinh hoạt tốt hơn. Đông y nhấn mạnh "trị vị bệnh" (chữa bệnh khi chưa phát), cốt lõi là "phòng bệnh hơn chữa bệnh", nhưng nhiều bệnh nhân khó duy trì thói quen lành mạnh (như thức khuya, ăn cay, ngồi lâu). "Quán nhân quả" của Phật giáo không phải là "sự báo ứng mê tín", mà là "sự liên kết giữa hành vi và kết quả": nói với bệnh nhân "thức khuya là nhân, âm hư hỏa vượng là quả; ăn cay là nhân, vị hỏa thịnh là quả". Nhận thức "đối mặt với nhân quả" này có tác động mạnh mẽ hơn so với việc chỉ "tuyên truyền sức khỏe" đơn thuần.

Lời kết: Y Phật hòa quyện, không phải "mê tín", mà là "sự kính trọng sâu sắc đối với sinh mệnh"

Nhiều người hiểu lầm "Đông y học Phật giáo" là "theo đuổi mê tín phong kiến", nhưng thực tế không phải vậy. Đông y học không phải là "nghi thức tôn giáo" trong Phật giáo, mà là sự thấu hiểu sâu sắc về sinh mệnh, tâm tính, và thế giới.

Đối với thầy thuốc Đông y, y thuật là "thuật" và Phật giáo là "đạo": "thuật" là công cụ chữa bệnh (đơn thuốc, châm cứu), "đạo" là nền tảng của nghề y (tâm tính, nhận thức). Không có "thuật", "đạo" chỉ là nói suông; không có "đạo", "thuật" dễ đi sai đường.

Giống như danh y cận đại Bồ Phụ Chu, ông vừa tinh thông "thuật" của "Thương Hàn Luận", vừa thấu hiểu "đạo" của "từ bi" trong Phật giáo. Ông từng nói "Y đạo, chính là đạo làm người". Câu nói này đã nói lên bản chất: Đông y học Phật giáo, cuối cùng không phải để "cầu Phật phù hộ", mà là để trở thành một "người" tốt hơn, từ đó trở thành một "thầy thuốc" tốt hơn.

Khi thầy thuốc có thể dùng "quan điểm tổng thể" để hiểu sinh mệnh, dùng "tâm từ bi" để đối xử với bệnh nhân, dùng "tâm bình thản" để đối mặt với kết quả, thì đơn thuốc, kim châm trong tay họ mới thực sự trở thành công cụ "cứu tử phù thương", chứ không phải là phương tiện "kiếm lợi thành danh".